Đặc điểm nổi bật
Xe tải VT200-1, VT255, VT250-1, VT260, VT340S, VT350Dòng xe tải VT200-1; VT250-1, VT255, VT260, VT340S, VT350 có hệ thống truyền động nhập khẩu từ Hàn Quốc. Nội ngoại thất tiện nghi, sang trọng
Thông số kỹ thuật
Số loại | VT200-1 | VT255 | VT250-1 | VT350 | VT260 | VT340S | |
Tải trọng cho phép (Kg) | 1990 | 2490 | 2490 | 3490 | Mui bạt: 1990 Thùng kín: 1800 |
3490 | |
Chiều dài lòng thùng (mm) | Mui Bạt | 4350 | 4880 | 6050 | |||
Thùng Kín | 4350 | 4885 | 6050 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3360 | 3735 | 4300 | ||||
Công thức bánh xe | 4x2 | ||||||
Cabin | |||||||
Loại | Đơn - kiểu lật | ||||||
Kích thước cabin: DxRxC (mm) | 1510x1950x1865 | ||||||
Động cơ | |||||||
Kiểu loại động cơ | Hàn Quốc - D4BH | ||||||
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút) | 103/3400 | ||||||
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút) | 235/2000 | ||||||
Hệ thống truyền động | |||||||
Ly hợp | Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực | ||||||
Hộp số | Hàn Quốc, 5 số tiến, 1 số lùi | ||||||
Cầu chủ động | Hàn Quốc - cầu sau | ||||||
Lốp xe | |||||||
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng | VT200-1: 02/04/02 VT255: 02/04/01 |
VT250-1: 02/04/02 VT350: 02/04/01 |
02/04/01 | ||||
Cỡ lốp: I/II | VT200-1 MB: 6.50-16 (7.00-16) VT200-1 TK: 6.50-16 VT255 (MB&TK): 7.00-16 |
VT250-1 MB: 7.00-16 (7.50-16) VT250-1 TK: 7.00-16 VT350 (MB&TK): 7.50-16 |
7.50-16 | ||||
Các thông số khác | |||||||
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km) | 9 | 10 | 11 | ||||
Ắc quy | 12V-120Ah |
- Tư vấn và hỗ trợ mua xe ben trả góp lên đến 80% giá trị xe, thời gian vay tối đa 5 năm, lãi theo dư nợ giảm dần. Thủ tục đơn giản nhanh gọn, thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng, hỗ trợ trên toàn quốc.
- Cam kết giá tốt nhất thị trường
- Đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung - số máy, gắn biển số.. hoàn thiện các thủ tục trọn gói "Chìa khóa trao tay".
- Xe có sẳn, đủ màu, giao xe ngay
Tư vấn miễn phí và báo giá xe tốt nhất